LOADING ...

Chinese Songs

Chinese Songs

Chu Lâm Phong / 周林枫

Chỉ Vì Vài Đồng Bạc Vụn / 只为碎银几两 flac

Chu Lâm Phong / 周林枫. Chinese.
陈村长

Tình Yêu Bị Làm Sao Vậy / 爱怎么了 flac

陈村长. Chinese.
怪阿姨

Ghen Với Gió Tị Với Mưa / 羡慕风羡慕雨 flac

怪阿姨. Chinese.
Bình Sinh Bất Vãn / 平生不晚

Nam Sơn Chi Thượng / 南山之上 (戏腔版) flac

Bình Sinh Bất Vãn / 平生不晚. Chinese.
Triệu Nãi Cát / 赵乃吉

Tình Cảm Bất Đắc Dĩ / 情非得已 (温柔版) flac

Triệu Nãi Cát / 赵乃吉. Chinese.
Vu Đông Nhiên / 于冬然

Chẳng Có Gì Hết / 其实都没有 flac

Vu Đông Nhiên / 于冬然. Chinese.
L (Đào Tử) / L (桃籽)

Tám Nghìn Quyển Thư Tình / 情书八千卷 flac

L (Đào Tử) / L (桃籽). Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Cô Độc Đế Vương / 孤独的王 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
Lưu Vũ Ninh / 摩登兄弟刘宇宁

Ngay Tại Chốn Giang Hồ / 就在江湖之上 (电视剧《莲花楼》片头曲) flac

Lưu Vũ Ninh / 摩登兄弟刘宇宁. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Độ Tuổi Không Có Gì Trong Tay / 一无所有的年纪 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
三楠

Chẩm Phong Túc Tuyết / 枕风宿雪 flac

三楠. Chinese.
Chu Lâm Phong / 周林枫

Văn Phong Tác Tửu / 晚风作酒 flac

Chu Lâm Phong / 周林枫. Chinese.
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯

Kịch Hay / 好戏 flac

Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
Châu Thâm  / 周深

Đường Tròn Đồng Tâm / 同心圆 flac

Châu Thâm / 周深. Chinese.
Trịnh Nhuận Trạch / 郑润泽

Trong Nháy Mắt / 瞬 flac

Trịnh Nhuận Trạch / 郑润泽. Chinese.
Âm Khuyết Thi Thính  / 音阙诗听

Ngày Thất Tịch / 七夕节 flac

Âm Khuyết Thi Thính / 音阙诗听. Chinese.
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯

Bạn Bè Bình Thường / 泛泛之友 flac

Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯

Hối Tiếc Cũng Xứng Đáng / 遗憾也值得 flac

Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
Chu Tinh Tinh / 周星星

Thuốc Độc / 毒药 flac

Chu Tinh Tinh / 周星星. Chinese.
Lục Kiệt awr / 陆杰awr

Gió Đêm Gặp Em / 晚风遇见你 flac

Lục Kiệt awr / 陆杰awr. Chinese.