LOADING ...

Chinese Songs

Chinese Songs

嘿人李逵Noisemakers

Thời Tiết Mưa Nhỏ / 小雨天气 flac

嘿人李逵Noisemakers. Chinese.
Tát Đỉnh Đỉnh / 薩頂頂

Cá Nhảy Lên Bờ / 魚躍而上 (電視劇《與君初相識》自由主題曲) flac

Tát Đỉnh Đỉnh / 薩頂頂. Chinese.
Loan Âm Xã / 鸾音社

Đào Hoa Trang / 桃花妆 flac

Loan Âm Xã / 鸾音社. Chinese.
Hoàng Mai (Mei)

Ánh Trăng Ngàn Dặm / 明月千里照故人 flac

Hoàng Mai (Mei). Chinese.
Lâm Tuấn Kiệt / JJ Lin

Những Giấc Mơ Mạo Hiểm Của Em (Phiên Bản JJ20) / 那些你很冒險的夢 (JJ20版) flac

Lâm Tuấn Kiệt / JJ Lin. Chinese.
Chu Lâm Phong / 周林枫

Quá Khách Nhân Gian / 过客人间 flac

Chu Lâm Phong / 周林枫. Chinese.
Tô Tinh Tiệp / 苏星婕

Gói Gọn Hồi Ức Trao Cho Anh / 把回忆拼好给你 flac

Tô Tinh Tiệp / 苏星婕. Chinese.
Bất Thị Hoa Hỏa Nha

TA flac

Bất Thị Hoa Hỏa Nha. Chinese.
田各田各

Cứ Để Cơn Mưa Lớn Này Rơi Xuống / 就让这大雨全都落下 flac

田各田各. Chinese.
Lai Nhất Oản Lão Vu / 来一碗老于

Thán Bi Hoan / 叹悲欢 flac

Lai Nhất Oản Lão Vu / 来一碗老于. Chinese.
Trương Bích Thần  / 張碧晨

Như Cố / 如故 (《周生如故》影视剧主题曲) flac

Trương Bích Thần / 張碧晨. Chinese.
Hoa Đồng / 花僮

Tiếu Nạp (Phiên Bản Tiếng Quảng Đông) / 笑纳 (粤语版) flac

Hoa Đồng / 花僮. Chinese.
斯斯與帆

Đưa Nôi / 搖籃謠 (電視劇《去有風的地方》插曲) flac

斯斯與帆. Chinese.
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯

Đã Quên Hay Chưa / 忘了没有 flac

Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
L (Đào Tử) / L (桃籽)

Đi Đến Tận Cùng / 走尽 flac

L (Đào Tử) / L (桃籽). Chinese.
Lý Ngọc Cương / 李玉刚

Đúng Lúc Gặp Gỡ Người / 刚好遇见你 flac

Lý Ngọc Cương / 李玉刚. Chinese.
周奂希

Trang Chu Mộng Điệp / 庄周梦蝶 flac

周奂希. Chinese.
Tô Tinh Tiệp / 苏星婕

Nghe Bản Tình Ca Bi Thương / 听悲伤的情歌 flac

Tô Tinh Tiệp / 苏星婕. Chinese.
Hải Lai A Mộc / 海来阿木

Bất Quá Nhân Gian / 不过人间 flac

Hải Lai A Mộc / 海来阿木. Chinese.
Tô Tinh Tiệp / 苏星婕

Quên Đi Sự Thật / 忘了真相 flac

Tô Tinh Tiệp / 苏星婕. Chinese.